Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quấn quít



verb
to hang on to
lúc nào cũng quấn quít lấy mẹ to always hang on to one's mother

[quấn quít]
động từ.
xem quấn
hỠquấn quít nhau lắm
they became attached to each other



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.